Apedia

土 Không Có Ví Dụ 土在地型城場壁壓 Earth つち・つちへん・どへん

Radical
Radical Number 32
Alternative (không có)
Ví dụ: 土在地型城場壁壓
Numbers of Stroke 3
Meaning earth
Reading つち・つちへん・どへん
Hán Việt THỔ
Nghĩa đất

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 艸 艹、䒑 ví dụ 共 花(37 英 苦

Previous card: 迎 辵 ⻌、辶 ví dụ 巡 通 追

Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)