Radical | 宀 |
---|---|
Radical Number | 40 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 守家寒實 |
Numbers of Stroke | 3 |
Meaning | roof |
Reading | うかんむり |
Hán Việt | MIÊN |
Nghĩa | mái nhà |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 貝 không có ví dụ 財 賊 賜
Previous card: 女 không có ví dụ 女好妄妻姉始姓姫 woman female
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)