Radical | 田 |
---|---|
Radical Number | 102 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 田 町 思 留 略 番 |
Numbers of Stroke | 5 |
Meaning | field |
Reading | た・たへん |
Hán Việt | ĐIỀN |
Nghĩa | ruộng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 目 không có ví dụ 見 具 省
Previous card: 彳 không có ví dụ 役彼後得徳徼 step ぎょうにんべん
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)