Apedia

尸 Không Có Ví Dụ 尺局 Corpse しかばね・かばね・かばねだれ

Radical
Radical Number 44
Alternative (không có)
Ví dụ: 尺局
Numbers of Stroke 3
Meaning corpse
Reading しかばね・かばね・かばねだれ
Hán Việt THI
Nghĩa xác

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 玉 王、玊、⺩ ví dụ 王 主 弄 皇

Previous card: 石 không có ví dụ 岩 砂 破

Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)