Radical | 辛 |
---|---|
Radical Number | 160 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 辜 辟 辣 辦 辨 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | spicy, bitter |
Reading | しん・からい |
Hán Việt | TÂN |
Nghĩa | cay đắng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 夂 không có ví dụ 夏 夆 winter
Previous card: 厶 không có ví dụ 去參 private む
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)