Radical | 音 |
---|---|
Radical Number | 180 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 韶 韻 韾 |
Numbers of Stroke | 9 |
Meaning | sound |
Reading | おと・おとへん |
Hán Việt | ÂM |
Nghĩa | tiếng động |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 乙 乚 ví dụ 九也 おつ・おつにょう・つりばり ất thứ
Previous card: 殳 không có ví dụ 役 投 殴
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)