Radical | 甘 |
---|---|
Radical Number | 99 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 柑 甜 酣 |
Numbers of Stroke | 5 |
Meaning | sweet |
Reading | あまい・かん |
Hán Việt | CAM |
Nghĩa | ngọt |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 舌 không có ví dụ 乱 适 話
Previous card: Cao 高 髙 ví dụ 髚 髛 tall
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)