Radical | 豕 |
---|---|
Radical Number | 152 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 豕 豚 象 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | pig |
Reading | いのこ・いのこへん・ぶた |
Hán Việt | THỈ |
Nghĩa | con heo |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 臣 không có ví dụ 臥 宦 蔵
Previous card: 片 không có ví dụ 版 牌 牒
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)