Radical | 辰 |
---|---|
Radical Number | 161 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 辱 農 |
Numbers of Stroke | 7 |
Meaning | morning |
Reading | たつ・しんのたつ |
Hán Việt | THẦN |
Nghĩa | sớm |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 隶 không có ví dụ 隸 隺 slave
Previous card: 鼠 không có ví dụ 鼢 鼣 鼤
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)