Radical | 而 |
---|---|
Radical Number | 126 |
Alternative | (không có) Ví dụ: 耎耐耑 |
Numbers of Stroke | 6 |
Meaning | rake, beard |
Reading | しかし・しかして・しこうして |
Hán Việt | NHI |
Nghĩa | thành ra, mà |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 韭 không có ví dụ 韱 韲 leek
Previous card: 麻 không có ví dụ 麼 魔 hemp
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)