Radical | 食 |
---|---|
Radical Number | 184 |
Alternative | 飠 Ví dụ: 飯 飲 餓 餘 餐 養 |
Numbers of Stroke | 9 |
Meaning | eat, food |
Reading | しょく・しょくへん |
Hán Việt | THỰC |
Nghĩa | ăn |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 十 không có ví dụ 十千午半博 ten complete
Previous card: 寸 không có ví dụ 寸寺尊將 sun unit
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)