| Radical | 月 |
|---|---|
| Radical Number | 74 |
| Alternative | ⺝ Ví dụ: 有 服 青 朝 |
| Numbers of Stroke | 4 |
| Meaning | moon, month; body, flesh |
| Reading | つき・つきへん |
| Hán Việt | NGUYỆT |
| Nghĩa | mặt trăng, tháng |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 間 關 門 không có ví dụ 閑
Previous card: 弓 không có ví dụ 弓引弟弱彌 bow ゆみ・ゆみへん
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)