Radical | 牛 |
---|---|
Radical Number | 93 |
Alternative | 牜、⺧ Ví dụ: 告 牟 牧 物 特 解 |
Numbers of Stroke | 4 |
Meaning | cow |
Reading | うし・うしへん |
Hán Việt | NGƯU |
Nghĩa | trâu bò |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 雀 隹 không có ví dụ 集 雁
Previous card: 欠 không có ví dụ 欣 欽 欧
Up to card list: Bộ Thủ Chữ Hán (Tiếng Nhật)