| Word | 广 |
|---|---|
| Phonetic symbol | guǎng |
| Tên Hán Việt | nghiễm |
| Vietnamese Meaning | mái nhà |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 彳 chì xích bước chân trái
Previous card: 巾 jīn cân cái khăn
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals