Apedia

力 Lì Lực Sức Mạnh

Word
Phonetic symbol
Tên Hán Việt lực
Vietnamese Meaning sức mạnh

Tags: 1, card

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 口 kǒu khẩu cái miệng

Previous card: Đao 刀(刂 dāo con dao cây

Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals