Word | 米 |
---|---|
Phonetic symbol | mǐ |
Tên Hán Việt | mễ |
Vietnamese Meaning | gạo |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 糸 糹-纟 mì mịch sợi tơ nhỏ
Previous card: Trúc 竹 zhú tre
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals