Apedia

人(亻 Rén Nhân đứng Người

Word 人(亻)
Phonetic symbol rén
Tên Hán Việt nhân (nhân đứng)
Vietnamese Meaning người

Tags: 1, card

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Đao 刀(刂 dāo con dao cây

Previous card: Zhao 趙 赵 ㄓㄠˋ zhào postscript

Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals