Word | 山 |
---|---|
Phonetic symbol | shān |
Tên Hán Việt | sơn |
Vietnamese Meaning | núi non |
Tags: 1, card
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 巾 jīn cân cái khăn
Previous card: Mái 宀 mián miên nhà che
Up to card list: 50 bộ thủ tiếng Trung phổ biến nhất - 50 Chinese radicals