Apedia

Tôi Súc Miệng I Rinse Mouth Aɪ Rɪns

Front 14. Tôi súc miệng.
Back I rinse out my mouth. aɪ rɪns aʊt maɪ maʊθ.

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Tôi chải mái tóc rối bù của mình

Previous card: Tôi đánh răng i brush teeth aɪ brʌʃ

Up to card list: BST - DAILY ROUTINE - FLASHCARD