Apedia

Apprenticeship əˈprɛntəsˌʃɪp Học Việc

Term apprenticeship
IPA əˈprɛntəsˌʃɪp
Explaination học việc

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Bonus ˈboʊnəs tiền thưởng

Previous card: Apprentice əˈprɛntɪs nhân viên học việc

Up to card list: Destination English