Apedia

Telephone ˈtɛləˌfoʊn Box Booth Bɑks Buθ điện Thoại

Term telephone box / telephone booth
IPA ˈtɛləˌfoʊn bɑks ˈtɛləˌfoʊn buθ
Explaination điện thoại công cộng

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Theatre ˈθiətər nhà hát

Previous card: Taxi rank ˈtæksi ræŋk bãi đỗ

Up to card list: Destination English