Term | training course |
---|---|
IPA | ˈtreɪnɪŋ kɔrs |
Explaination | khóa đào tạo |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Training scheme ˈtreɪnɪŋ skim chế độ tập huấn
Previous card: Trainee ˈtreɪˈni nhân viên tập sự
Up to card list: Destination English