| Term | travelcard |
|---|---|
| IPA | travelcard* |
| Explaination | vé ngày (đi được nhiều phương tiện khác nhau) |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Tube station tub ˈsteɪʃən trạm tàu ngầm
Previous card: Train journey treɪn ˈʤərni hành trình tàu
Up to card list: Destination English