Front | low blood pressure |
---|---|
Back | huyết áp thấp |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Mri chụp hình cộng hưởng từ máy tính
Previous card: Inferior vena cava tĩnh mạch chủ
Up to card list: English/Vietnamese Medical Terminology