Przód | The girl has a earring (pępek) |
---|---|
Tył | navel |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Các chuyến bay đi đài loan khời hành
Previous card: Các chuyến bay quốc tế khởi hành từ
Up to card list: english vocabulary