| Kanji | 福 |
|---|---|
| Kunyomi | さいわい, ひもろぎ |
| Âm Hán Việt | PHÚC |
| JLPT Level | 0 |
| Jouyou Grade | S+ |
| Traditional Form | (không có) |
Tags: jlpt.n0, grades+, jinmeiyou
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 諸 もろ これ chư s+ không có
Previous card: 祥 さいわい tường s+ không có
Up to card list: Hán Tự Thường Dùng (Tiếng Nhật)