Apedia

Academic Học Tính Thuộc Viện Có Hàn Lâm

Word academic
Vietnamese thuộc học viện, có tính hàn lâm, học thuật
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /ˌækəˈdemɪk/
Example The students return in October for the start of the new academic year.
high/low academic standards
an academic career
The enrolment criteria are geographical rather than academic.
Frequency 1473

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Exaggerated cường điệu phòng đại adjective tính từ

Previous card: Congress hội đại nghị quốc noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh