Apedia

Accommodate N/A Verb động Từ

Word accommodate
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 3753

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Praised praise khen ngợi tán dương verb động

Previous card: Enthusiasm sự i hăng hái nhiệt tình noun

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh