Word | administration |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 636 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: South hướng nam phía phương ở về noun
Previous card: Daughter con gái noun danh từ ˈdɔːtə(r sons
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh