Apedia

Agency Tác Dụng Lực Môi Giới Trung Gian

Word agency
Vietnamese tác dụng, lực; môi giới, trung gian
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈeɪdʒənsi/
Example an advertising/employment agency
You can book at your local travel agency
international aid agencies
the Central Intelligence agency (CIA)
Frequency 695

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Push xô đẩy sự verb động từ pʊʃ

Previous card: Mile thousands trên ở preposition giới từ əˈpɒn

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh