Apedia

Agricultural N/A Adjective Tính Từ

Word agricultural
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Frequency 3131

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Exploded explode làm nổ phát verb động từ

Previous card: Delay sự chậm trì trễ hoãn làm noun

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh