Word | alcoholic |
---|---|
Vietnamese | rượu; người nghiện rượu |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˌælkəˈhɒlɪk/ |
Example | There is no example for the word: alcoholic |
Frequency | 1009 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Sew khâu verb động từ səʊ mother taught
Previous card: Pupil học sinh noun danh từ ˈpjuːpl school
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh