Apedia

Alive Sống Còn Vẫn Tồn Tại Adjective Tính

Word alive
Vietnamese sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
Part of Speech adjective
Từ loại tính từ
Phonetic /əˈlaɪv/
Example We don't know whether he's alive or dead.
Is your mother still alive
Doctors kept
I was glad to hear you're alive and well
Frequency 1541

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: I accidental tình cờ bất ngờ adjective tính

Previous card: Nonsense vô lời nói lý nghĩa noun danh

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh