Apedia

Ancestor N/A Noun Danh Từ

Word ancestor
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4178

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Condemn n/a verb động từ

Previous card: Lane đường nhỏ làng hẻm phố noun danh

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh