Word | annually |
---|---|
Vietnamese | hàng năm, từng năm |
Part of Speech | adverb |
Từ loại | phó từ |
Phonetic | /ˈænjuəli/ |
Example | The exhibition is held annually. |
Frequency | 4067 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: N/a adverb phó từ lately
Previous card: Shortage n/a noun danh từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh