Apedia

Application Sự Gắn Chuyên Vào Vật Cần Tâm

Word application
Vietnamese sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˌæplɪˈkeɪʃn/
Example a planning/passport application
an application form
an application for membership/a loan/a licence
His application to the court for bail has been refused.
Frequency 1528

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Alphabetical alphabetically theo thứ tự bảng chữ cái

Previous card: Colleague bạn đồng nghiệp noun danh từ ˈkɒliːɡ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh