Apedia

Ass N/A Noun Danh Từ

Word ass
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4242

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Alongside sát cạnh kế bên dọc theo preposition

Previous card: Reliability n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh