Apedia

Assert N/A Verb động Từ

Word assert
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 3173

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Blade lưỡi dao kiếm lá cỏ cây mái

Previous card: Consumption n/a noun danh từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh