Apedia

Attendance N/A Noun Danh Từ

Word attendance
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 4480

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Speculation n/a noun danh từ

Previous card: Outline vẽ phác tảo đường nét hình dáng

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh