Apedia

Auto N/A Noun Danh Từ

Word auto
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Frequency 3159

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Romantic lãng mạn adjective tính từ rəʊˈmæntɪk candlelit

Previous card: Differently n/a adverb phó từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh