Word | automobile |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 4042 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Artificial nhân tạo adjective tính từ ˌɑːtɪˈfɪʃl limb/flower/sweetener/fertilizer
Previous card: Lonely i cô đơn bơ vơ adjective tính
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh