Word | three |
---|---|
Vietnamese | 3, ba |
Part of Speech | number |
Từ loại | số từ |
Phonetic | /θriː/ |
Example | There is no example for the word: three |
Frequency | 135 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: State stated trạng thái quốc gia bang nói
Previous card: Feel cảm thấy verb động từ danh fiːl
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh