Word | baby |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /ˈbeɪbi/ |
Example | The baby's crying! a newborn baby My sister's expecting a baby She had a baby |
Frequency | 589 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Computer máy tính noun danh từ kəmˈpjuːtə(r personal
Previous card: Step bước đi noun danh từ động baby's
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh