Apedia

Back Sau Từ Backed Lưng Về Phía Trở

Word back
Vietnamese lưng, sau, về phía sau, trở lại
Part of Speech adverb
Từ loại danh từ, động từ, phó từ
Phonetic /bæk/
Example He backed against the wall, terrified.
to back out of a parking space
If you can't drive in forwards, try backing it in.
Her parents backed her in her choice of career.
Frequency 108

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Bất i một người vật nào đó cứ

Previous card: Ngay cả thậm chí adverb phó từ liên

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh