Word | bath |
---|---|
Vietnamese | tắm, việc tắm |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /bɑːθ/ |
Example | a long soak in a hot bath Please run a bath I think I'll have a bath to take a bath |
Frequency | 3923 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: N/a adverb phó từ thereby
Previous card: Generous rộng lượng hào phóng adjective tính từ
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh