Word | bed |
---|---|
Vietnamese | cái giường |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Phonetic | /bed/ |
Example | a single/double bed She lay on the bed He lay in bed I'm tired—I'm going to bed |
Frequency | 684 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Ordered order thứ bậc ra lệnh hợp lệ
Previous card: Goal mục đích bàn thắng khung thành noun
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh