Word | boom |
---|---|
Vietnamese | #N/A yet |
Part of Speech | noun |
Từ loại | danh từ |
Frequency | 3198 |
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Register ghi đăng ký vào sổ sách máy
Previous card: Offensive tấn công sự cuộc sỉ nhục adjective
Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh