Apedia

Bounce N/A Verb động Từ

Word bounce
Vietnamese #N/A yet
Part of Speech verb
Từ loại động từ
Frequency 3827

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Electrical thuộc điện adjective tính từ ɪˈlektrɪkl fault

Previous card: Rebuild n/a verb động từ

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh