Apedia

Box Hộp Thùng Noun Danh Từ Bɒks Letters

Word box
Vietnamese hộp, thùng
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /bɒks/
Example She kept all the letters in a box.
a money box
cardboard boxes
a toolbox
Frequency 796

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Tv n/a noun danh từ ˌtiː ˈviː buying

Previous card: Television ti vi noun danh từ ˈtelɪvɪʒn colour

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh