Apedia

Brother Anh Em Trai Noun Danh Từ ˈbrʌðə(R

Word brother
Vietnamese anh, em trai
Part of Speech noun
Từ loại danh từ
Phonetic /ˈbrʌðə(r)/
Example We're brothers.
He's my brother.
an older/younger brother
a twin brother
Frequency 615

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Energy năng lượng nghị lực sinh noun danh

Previous card: Chance sự rủi tình cờ ngẫu nhiên noun

Up to card list: 5000 Từ vựng Tiếng Anh